STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Nguyễn Bảo Trang | 6 A | STK6-00120 | Phát triển toán 6 tập 1 | NGUYỄN ĐỨC TUẤN | 01/01/1900 | 45787 |
2 | Bùi Phạm Minh Long | 7 A | STK7-00226 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 7 | VŨ HỮU BÌNH | 01/01/1900 | 45787 |
3 | Bùi Thị Thảo Ngọc | 7 A | SGKC-01159 | Ngữ văn 7 tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45787 |
4 | Hoàng Gia Minh | 9 A | STK9-00229 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán Đại số 9 | TRẦN THỊ VÂN ANH | 21/02/2025 | 80 |
5 | Ngô Hoàng Yến | 7 C | STK7-00149 | Bồi dưỡng Toán 7 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/12/2024 | 159 |
6 | Ngô Tuyết Nhi | 9 A | STK9-00230 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi 9 và tuyển sinh vào 10 môn Địa lí | LÊ THỊ HÀ | 21/02/2025 | 80 |
7 | Nguyễn Khánh Linh | 9 A | STK9-00218 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 môn Ngưc văn | NGUYỄN NGỌC HẰNG MINH | 14/02/2025 | 87 |
8 | Nguyễn Thị Ngọc Lâm | 9 A | STK9-00263 | Những bài văn đạt điểm cao HSG môn Văn | TẠ ĐỨC MIỀN | 28/02/2025 | 73 |
9 | Nguyễn Thị Ngọc Lâm | 9 A | SGKC-01667 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/02/2025 | 73 |
10 | Phạm Lan Chi | 6 C | STK6-00123 | Chuyên đè bồi dưỡng vật lí 6 | TRƯƠNG THỌ LƯƠNG | 01/01/1900 | 45787 |
11 | Phạm Thị Hải Yến | 7 C | STK7-00159 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 13/11/2024 | 180 |
12 | Phạm Văn Mạnh | 7 A | STK7-00281 | bồi dưỡng Ngữ văn 7 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 01/01/1900 | 45787 |
13 | Trần Bảo Nam | 7 B | STK7-00045 | Để học tốt Tiếng anh 7 | NGUYỄN HOÀNG KIM | 04/12/2024 | 159 |
14 | Trần Đức Triệu | 9 A | STK9-00239 | 1001 Câu trắc nghiệm Lịch sử 9 | TRẦN VĨNH THANH | 28/02/2025 | 73 |
15 | Trần Duy Anh | 9 A | SGKC-01661 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 07/02/2025 | 94 |
16 | Trần Nguyễn Thu Thảo | 7 A | STK7-00221 | Bài tập trác nghiệm Vật lí 7 | NGUYỄN ANH THI | 01/01/1900 | 45787 |
17 | Trương Thị Minh Hằng | 6 C | STK6-00126 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Lịch sử 6 | ĐOÀN THỊNH | 01/01/1900 | 45787 |
18 | Vũ Nam Phong | 6 B | STK6-00148 | Về tác giả tác phẩm Ngữ văn 6 | TRẦN ĐÌNH SỬ | 01/01/1900 | 45787 |
19 | Vũ Thành Luân | 6 A | STK6-00115 | Ngũ pháp và bài tập Tiếng anh 6 | VĨNH BÁ | 01/01/1900 | 45787 |